Ứng dụng kính hiển vi quang phổ raman trong nghiên cứu sự thay đổi của mô da sau cố định bằng formalin
Cập nhật vào: Thứ ba - 04/11/2025 00:04
Cỡ chữ
Trong những năm gần đây, kỹ thuật quang phổ Raman đã nổi lên như một công cụ đầy hứa hẹn trong lĩnh vực mô bệnh học. Với khả năng cung cấp "dấu vân tay phân tử" chi tiết của các thành phần sinh học như protein, lipid, và acid nucleic mà không cần đến thuốc nhuộm hay quy trình xử lý phức tạp, phương pháp này đã chứng tỏ tiềm năng to lớn trong việc hỗ trợ chẩn đoán sớm các bệnh lý ác tính, đặc biệt là ung thư da, vú và phổi.
Tuy nhiên, một thách thức lớn đối với độ chính xác của kỹ thuật này là quy trình chuẩn bị mẫu. Việc cố định mô bằng dung dịch formalin, một bước tiêu chuẩn và không thể thiếu để bảo quản cấu trúc mô, lại có thể gây ra những thay đổi hóa học. Formalin phản ứng với các thành phần của mô, làm biến đổi cấu trúc phân tử ban đầu, từ đó có khả năng gây sai lệch kết quả phân tích Raman. Điều này đặc biệt nghiêm trọng trong các ứng dụng chẩn đoán y khoa, nơi đòi hỏi độ chính xác và tin cậy tuyệt đối.
Xuất phát từ thực tiễn đó, tiến sĩ Tưởng Phi Vương và Trần Thái Tú (Viện 69, Bộ Tư lệnh Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh) đã thực hiện nghiên cứu "Phân tích sự thay đổi quang phổ Raman của mô da trước và sau cố định bằng formalin". Nghiên cứu tập trung vào hai mục tiêu chính:
1. Khảo sát và xác định đặc điểm quang phổ Raman của mô da tươi (chưa qua xử lý)
2. Phân tích những thay đổi của quang phổ Raman trên mô da sau khi được cố định bằng dung dịch formalin.
Nghiên cứu đã tiến hành khảo sát trên hai nhóm mẫu: mô da tươi chưa qua xử lý và mô da đã được cố định bằng dung dịch formalin. Mục tiêu là so sánh và đánh giá sự thay đổi trong "dấu vân tay phân tử" do kỹ thuật quang phổ Raman cung cấp.
Trên mô da tươi: Phổ Raman thu được hoàn toàn tương đồng với các công bố quốc tế. Các đỉnh (pic) phổ đặc trưng được ghi nhận tại các vị trí 855,933,1003,1033 và 1451 cm−1, tương ứng với các thành phần cấu trúc chính của da như protein (chủ yếu là collagen), lipid và keratin. Điều này khẳng định độ tin cậy của kỹ thuật trong việc xác định cấu trúc hóa học của mô sinh học.
Trên mô da cố định bằng formalin: Kết quả phân tích cho thấy sự thay đổi rõ rệt. Cường độ của các đỉnh phổ liên quan đến protein và lipid (tại các vị trí 856,933,1271,1451,1653 cm−1) bị suy giảm đáng kể. Đồng thời, xuất hiện thêm các đỉnh phổ mới tại 907 và 1492 cm−1, là tín hiệu đặc trưng của chính formalin.
Những thay đổi này cho thấy việc cố định bằng formalin có thể ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của phân tích quang phổ Raman. Các tín hiệu từ formalin có thể gây nhiễu, che lấp hoặc làm mất đi các tín hiệu quan trọng của mô, dẫn đến việc diễn giải kết quả gặp khó khăn.
Tuy nhiên, nghiên cứu cũng mở ra một góc nhìn thú vị: sự hiện diện của các đỉnh phổ formalin có thể được tận dụng như một chỉ dấu để đánh giá mức độ và hiệu quả của quá trình cố định mô. Dựa vào đó, các nhà nghiên cứu có thể quyết định xem có cần bổ sung formalin để bảo quản mẫu tốt hơn hay không.
Các tác giả nhấn mạnh rằng đây là một nghiên cứu mô tả ban đầu. Mặc dù đã phát hiện ra mối liên quan rõ ràng, cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn với quy mô mẫu lớn hơn để khẳng định mối quan hệ nhân quả trước khi có thể ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán lâm sàng.
Nhìn chung, công trình này đã khẳng định tiềm năng của quang phổ Raman như một công cụ phân tích mô sinh học không xâm lấn, đồng thời cung cấp những dữ liệu khoa học quan trọng về ảnh hưởng của hóa chất cố định, đặt nền tảng cho các nghiên cứu ứng dụng tiếp theo tại Việt Nam.
P.T.T (NASTIS)
Liên hệ
Tiếng Việt
Tiếng Anh








