Nghiên cứu thuốc điều trị u não

Trong các nghiên cứu trên chuột, thuốc điều trị u não có tác dụng trì hoãn sự phát triển của khối u và tăng cường độ nhạy cảm của tế bào u nguyên bào thần kinh đệm so với các phương pháp điều trị chống ung thư.

U nguyên bào thần kinh đệm, loại ung thư não gây chết người, thường kháng lại các phương pháp điều trị truyền thống. Do đó, các nhà nghiên cứu đang tìm kiếm những đặc điểm của tế bào u nguyên bào thần kinh đệm nhằm đưa ra các mục tiêu tiềm năng phục vụ phát triển thuốc. Một trong những đặc điểm đó là sự phụ thuộc của các tế bào vào quá trình tổng hợp lipit de novo, còn được gọi là chuyển đổi cacbonhydrat thành chất béo để đáp ứng nhu cầu năng lượng của chúng.

Nghiên cứu mới do các nhà khoa học tại Bệnh viện Đa khoa Massachusetts (MGH) dẫn đầu, tiết lộ một loại thuốc ức chế enzyme stearoyl CoA Desaturase 1 (SCD) can thiệp vào quá trình này và khi sử dụng cho chuột bị u nguyên bào thần kinh đệm, thuốc làm chậm sự phát triển của khối u và tăng độ nhạy cảm của tế bào u nguyên bào thần kinh đệm khi so với các liệu pháp chống ung thư. Phát hiện nghiên cứu được công bố trên tạp chí Science Translational Medicine có thể dẫn đến những lựa chọn điều trị mới cho bệnh nhân.

Trong quá trình tổng hợp lipit de novo, SCD chuyển đổi axit béo bão hòa thành axit béo không bão hòa đơn. Trước đây, TS. Christian Badr, Phó Khoa thần kinh tại MGH và là phó giáo sư Thần kinh học tại Trường Y Harvard đã phối hợp với các cộng sự chỉ ra rằng các tế bào u nguyên bào thần kinh đệm phụ thuộc vào sự kích hoạt của SCD và sự sẵn có của axit béo không bão hòa đơn.

Trong nghiên cứu mới, nhóm đã thử nghiệm khả năng điều trị u nguyên bào thần kinh đệm của YTX-7739, chất ức chế SCD, trong việc vượt qua hàng rào máu não và đang được đánh giá là thuốc uống trong các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I để điều trị bệnh nhân Parkinson.

Các nhà nghiên cứu hiện ra rằng YTX-7739 gây độc cho các tế bào gốc u nguyên bào thần kinh đệm lấy từ bệnh nhân. Bằng cách ngăn chặn SCD, các tế bào đã hấp thu quá nhiều axit béo bão hòa, quá trình này được gọi là nhiễm độc lipit. Ngoài ra, khi dùng cho chuột có khối u, YTX-7739 đã ức chế các quá trình liên quan đến chuyển hóa axit béo trong tế bào u nguyên bào thần kinh đệm và tăng độ nhạy cảm của tế bào đối với hóa trị liệu u nguyên bào thần kinh đệm thông thường.

Khi kiểm tra các cơ chế chi tiết trong đó YTX-7739 tác động đến tế bào, các nhà khoa học phát hiện ra rằng đường truyền tín hiệu MEK/ERK làm cho các tế bào u nguyên bào thần kinh đệm đặc biệt dễ bị tổn thương bởi YTX-7739, trong khi đường truyền tín hiệu AMPK hoạt động để bảo vệ các tế bào u nguyên bào thần kinh đệm và có thể khiến chúng kháng lại tình trạng mất quá trình tổng hợp lipit de novo xảy ra khi có mặt YTX-7739.

Nhóm nghiên cứu cho rằng hoạt động của MEK/ERK và AMPK có thể được phát hiện trong sinh thiết khối u. Đây là chỉ dấu sinh học mang tính dự báo để hướng dẫn việc lựa chọn và phân tầng bệnh nhân. Như vậy, những bệnh nhân mà trong khối u của họ có hoạt động mạnh mẽ của MEK/ERK, có thể sẽ được hưởng lợi từ các liệu pháp như YTX-7739, trong khi những bệnh nhân có hoạt động AMPK cao thì không. Phát hiện nghiên cứu sẽ điều chỉnh các mô hình điều trị phù hợp để tăng tối đa hiệu quả điều trị.

Ví dụ, một số loại thuốc thông dụng như chất chống viêm salicylate hoặc metformin, hợp chất chống tiểu đường, là những chất kích hoạt mạnh AMPK có thể gây bất lợi đến hiệu quả của YTX-7739 hoặc các liệu pháp khác nhằm mục tiêu tổng hợp lipit de novo.

N.P.D (NASATI), theo https://scitechdaily.com/new-investigational-drug-could-combat-brain-tumors/, 22/2/2023